Có 2 kết quả:
登記 dēng jì ㄉㄥ ㄐㄧˋ • 登记 dēng jì ㄉㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to register (one's name)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to register (one's name)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0